Chiếc xe Lexus thiết kế và trang bị những công nghệ hàng đầu. Để xe vận hành tốt nhất, chúng tôi chăm sóc và bảo dưỡng xe với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp tại đại lý Lexus chính hãng, đảm bảo mang lại sự hài lòng cao nhất cho khách hàng.
BẢO DƯỠNG MIỄN PHÍ
Chiếc xe Lexus của quý khách sẽ được bảo dưỡng miễn phí trong 3 năm hoặc 60.000 km (miễn phí công lao động và phụ tùng) tùy theo điều kiện nào đến trước.
GIẢI PHÁP PHÙ HỢP VỚI TỪNG CHIẾC XE
Đội ngũ cố vấn dịch vụ và kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ tư vấn các giải pháp dịch vụ phù hợp với tình trạng xe của quý khách.
PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG
Ưu tiên hàng đầu của chúng tôi là khả năng vận hành vượt trội và an toàn tuyệt đối. Chính vì thế tất cả các phụ tùng chính hiệu đều được thiết kế, sản xuất và lắp đặt với tiêu chuẩn khắt khe và đòi hỏi sự chuẩn xác cao nhất, giúp khách hàng tận hưởng những hành trình êm ái, giải tỏa mọi âu lo.
DẦU ĐỘNG CƠ CHÍNH HÃNG
Dầu động cơ chính hiệu Lexus được sản xuất từ những chất liệu tuyển chọn với công thức đặc biệt chuyên dùng cho động cơ xe Lexus, giúp đảm bảo động cơ hoạt động tối ưu, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG MIỄN PHÍ
Việc bảo dưỡng định kỳ được thực hiện tuân theo các mốc thời gian hoặc số ki-lô-met được định trước, tùy theo điều kiện nào đến trước.
1K (2 THÁNG HOẶC 1.000 KM)
Động cơ |
- Dây đai truyền động
- Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa
- Ống xả và các giá đỡ
|
Hệ thống đánh lửa |
Ắc quy |
Hệ thống nhiên liệu |
- Lọc gió
- Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối
|
Hệ thống khung gầm & thân xe |
- Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ
- Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh
- Má phanh và đĩa phanh
- Cao su che bụi bán trục
- Khớp cầu và cao su che bụi
- Áp suất & tình trạng lốp
- Kiểm tra các bu-lông và đai ốc
- Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính
- Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu
|
10K (6 THÁNG HOẶC 10.000 KM)
Động cơ |
- Dây đai truyền động
- Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa
- Ống xả và các giá đỡ
|
Hệ thống đánh lửa |
|
Hệ thống nhiên liệu |
- Lọc gió
- Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối
|
Hệ thống khung gầm & thân xe |
- Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ
- Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh
- Má phanh và đĩa phanh
- Cao su che bụi bán trục
- Khớp cầu và cao su che bụi
- Áp suất & tình trạng lốp
- Kiểm tra các bu-lông và đai ốc
- Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính
- Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu
|
20K (12 THÁNG HOẶC 20.000 KM)
Động cơ |
- Dây đai truyền động
- Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa
- Ống xả và các giá đỡ
|
Hệ thống đánh lửa |
|
Hệ thống nhiên liệu |
- Lọc gió
- Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối
|
Hệ thống khung gầm & thân xe |
- Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ
- Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh
- Má phanh và đĩa phanh
- Cao su che bụi bán trục
- Hoạt động của vô lăng, thanh dẫn động và cơ cấu lái
- Khớp cầu và cao su che bụi
- Dầu cầu, hệ thống treo trước – sau
- Áp suất & tình trạng lốp
- Kiểm tra các bu-lông và đai ốc
- Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính
- Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu
|
30K (18 THÁNG HOẶC 30.000 KM)
Động cơ |
- Dây đai truyền động
- Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa
- Ống xả và các giá đỡ
|
Hệ thống đánh lửa |
|
Hệ thống nhiên liệu |
- Lọc gió
- Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối
|
Hệ thống khung gầm & thân xe |
- Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ
- Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh
- Má phanh và đĩa phanh
- Cao su che bụi bán trục
- Khớp cầu và cao su che bụi
- Áp suất & tình trạng lốp
- Kiểm tra các bu-lông và đai ốc
- Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính
- Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu
|
40K (24 THÁNG HOẶC 40.000 KM)
Động cơ |
- Dây đai truyền động
- Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa
- Ống xả và các giá đỡ
|
Hệ thống đánh lửa |
|
Hệ thống nhiên liệu |
- Lọc gió
- Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối
|
Hệ thống khung gầm & thân xe |
- Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ
- Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh
- Má phanh và đĩa phanh
- Cao su che bụi bán trục
- Khớp cầu và cao su che bụi
- Áp suất & tình trạng lốp
- Kiểm tra các bu-lông và đai ốc
- Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính
- Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu
- Dầu hộp số tự động
|
50K (30 THÁNG HOẶC 50.000 KM)
Phụ tùng & Vật tư thay thế |
- Dầu động cơ
- Lọc dầu động cơ
- Lọc gió điều hòa
- Dung dịch súc rửa vòi phun nhiên liệu (dành cho model GS & LS)
|
Các Hạng Mục Kiểm Tra |
Động cơ |
- Dây đai truyền động
- Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa
- Ống xả và các giá đỡ
|
Hệ thống đánh lửa |
|
Hệ thống nhiên liệu |
- Lọc gió
- Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối
|
Hệ thống khung gầm & thân xe |
- Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ
- Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh
- Má phanh và đĩa phanh
- Cao su che bụi bán trục
- Khớp cầu và cao su che bụi
- Áp suất & tình trạng lốp
- Kiểm tra các bu-lông và đai ốc
- Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính
- Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu
|
60K (36 THÁNG HOẶC 60.000 KM)
Động cơ |
- Dây đai truyền động
- Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa
- Ống xả và các giá đỡ
|
Hệ thống đánh lửa |
|
Hệ thống nhiên liệu |
- Lọc gió
- Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối
|
Hệ thống khung gầm & thân xe |
- Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ
- Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh
- Má phanh và đĩa phanh
- Cao su che bụi bán trục
- Hoạt động của vô lăng, thanh dẫn động và cơ cấu lái
- Khớp cầu và cao su che bụi
- Dầu cầu, hệ thống treo trước – sau
- Áp suất & tình trạng lốp
- Kiểm tra các bu-lông và đai ốc
- Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính
- Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu
|