Thiết kế ấn tượng, nội thất sang trọng, công nghệ an toàn tiêu chuẩn, động cơ mạnh mẽ là những điểm chung tiêu biểu của Lexus RX 350 và Lexus RX350L . Vậy sự khác biệt giữa 2 chiếc xe này là gì? Mời các bạn theo dõi bài viết So sánh Lexus RX350 và Lexus RX350L sau đây.
So sánh Lexus RX30 với Lexus RX350. Sự lựa chọn nào phù hợp?
Tư vấn lựa chọn màu sắc xe Is300
So sánh Lexus RX350 và Lexus RX350L
Nếu bạn là một người hâm mộ của Lexus RX nhưng bạn đang cần một chiếc SUV lớn hơn một chút. Thì bạn chắc chắn sẽ thích mọi thứ mà Lexus RXL mới cung cấp. Lexus RXL là một chiếc SUV 3 hàng ghế hoàn hảo cho những gia đình thích tự lái xe đi du lịch. Lexus RXL rất giống với Lexus RX nhưng nó cung cấp nhiều không gian hơn cho hành khách . Lexus RXL có ba hàng ghế ngồi và không gian cho đến bảy người. Trong khi truyền thống Lexus RX có hai hàng ghế ngồi để phù hợp tối đa năm người. Với RXL mới, bạn có thể ngồi cả phi hành đoàn của mình thoải mái hơn bao giờ hết!
Bảng thông số kỹ thuật Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021
Bảng thông số kỹ thuật Lexus RX 350 và Lexus RX 350L 2021 được cập nhật bởi Lexus Việt Nam.
KÍCH THƯỚC VÀ TÍNH NĂNG VẬN HÀNH
THÔNG SỐ CHI TIẾT | LEXUS RX 350 | LEXUS RX 350L | |||
Dài x rộng x cao (mm) | 4.890 x 1.895 x 1.690 | 5.000 x 1.895 x 1.700 | |||
Chiều dài cơ sở | 2.790 mm | 2.790 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | |||
Dung tích khoang hành lý (Lít) | 453 | 176/432 (gập hàng ghế thứ 3) | |||
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 72 | 72 | |||
Động cơ | Động cơ V6 | Động cơ V6 | |||
Dung tích xi lanh | 3.546 cc | 3.546 cc | |||
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp | |||
Công suất cực đại | 290Hp tại 6300 vòng/phút | 290Hp tại 6300 vòng/phút | |||
Mômen xoắn cực đại | 358Nm tại 4600-4700 vòng/phút | 358Nm tại 4600-4700 vòng/phút | |||
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian | |||
Chế độ lái | Eco / Normal / Sport S / Sport S+ / Customize | Eco / Normal / Sport S / Sport S+ / Customize | |||
Thời gian tăng tốc (0 – 100km/h) | 9,2 giây | 9,2 giây | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | |||
Tỉ số nén | 11,8 | 11,8 | |||
Thể tích bình nhiên liệu | 72 lít | 72 lít | |||
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 | Euro 6 | |||
Hệ thống treo | Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) | Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) | |||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson / Tay đòn kép | MacPherson / Tay đòn kép | |||
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện (EPS) | Tay lái trợ lực điện (EPS) | |||
Kích thước mâm | 20 inch | 20 inch | |||
Thông số lốp | 235/55 R20 | 235/55 R20 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (lốp) | 5,8 m | 5,8 m | |||
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt 328 mm | Đĩa tản nhiệt 328 mm | |||
Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt 338 mm | Đĩa tản nhiệt 338 mm |
BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT | LEXUS RX 350 | LEXUS RX 350L | |||
Cao tốc (L/100Km) | 7,7 | 7,5 | |||
Hỗn hợp (L/100Km) | 10,2 | 9,9 | |||
Đô thị (L/100Km) | 14,3 | 13,9 |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT
BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT | LEXUS RX 350 | LEXUS RX 350L | |||
Cụm đèn trước | |||||
Đèn chiếu gần/xa | 3 bóng Full-LED | 3 bóng Full-LED | |||
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED | Dải đèn LED | |||
Đèn ban ngày | Đèn LED | Đèn LED | |||
Đèn sương mù | Đèn LED | Đèn LED | |||
Đèn chiếu góc | Đèn LED | Đèn LED | |||
Rửa đèn | Có | Có | |||
Tự động bật/tắt | Có | Có | |||
Tự động điều chỉnh đèn pha thích ứng (AHS) | Có | Có | |||
Giá nóc | Có | Có | |||
Cụm đèn sau | |||||
Đèn báo phanh | Đèn LED | Đèn LED | |||
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED | Dải đèn LED | |||
Đèn sương mù | Có | Có | |||
Gương chiếu hậu hai bên | Chỉnh điện | Chỉnh điện | |||
Tự động gập | Tự động gập | ||||
Tự động điều chỉnh hạ tầm nhìn khi lùi | Tự động điều chỉnh hạ tầm nhìn khi lùi | ||||
Chống chói | Chống chói | ||||
Sấy gương | Sấy gương | ||||
Nhớ vị trí | Nhớ vị trí | ||||
Cửa khoang hành lý | Mở/đóng điện | Mở/đóng điện | |||
Mở cốp không chạm (đá cốp) | Mở cốp không chạm (đá cốp) | ||||
Cửa số trời | Điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện | |||
Đóng mở 1 chạm | Đóng mở 1 chạm | ||||
Chức năng chống kẹt | Chức năng chống kẹt |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI CỦA LEXUS RX350 VÀ LEXUS RX350L
BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT | LEXUS RX 350 | LEXUS RX 350L | |||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 7 chỗ | |||
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline | Da Semi-aniline | |||
Hàng ghế đầu | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | |||
Nhớ ghế (3 vị trí) | Nhớ ghế (3 vị trí) | ||||
Làm mát ghế | Làm mát ghế | ||||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Chức năng hỗ trợ ra vào | ||||
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | |||
Nhớ ghế (3 vị trí) | Nhớ ghế (3 vị trí) | ||||
Làm mát ghế | Làm mát ghế | ||||
Hàng ghế sau | Chỉnh điện Gập 40:60 và sưởi ghế | Gập 40:60 | |||
Hàng ghế thứ 3 | Không | Gập điện 50:50 | |||
Tay lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện | |||
Nhớ vị trí | Nhớ vị trí | ||||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Chức năng hỗ trợ ra vào | ||||
Chức năng sưởi vô lăng | Chức năng sưởi vô lăng | ||||
Ốp gỗ Shimamoku cao cấp | Ốp gỗ Shimamoku cao cấp | ||||
Sạc không dây | Có | Có | |||
Chìa khóa dạng thẻ | Có | Có | |||
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | |||
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Chức năng lọc bụi phấn hoa | ||||
Tự động thay đổi chế độ lấy gió | Tự động thay đổi chế độ lấy gió | ||||
Điều khiển cửa gió thông minh | Điều khiển cửa gió thông minh | ||||
Hệ thống âm thanh | Mark Levison | Mark Levison | |||
Số loa | 15 loa | 15 loa | |||
Màn hình giải trí | DVD, cảm ứng 12,3 inch | DVD, cảm ứng 12,3 inch | |||
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Carplay & Android Auto | Apple Carplay & Android Auto | |||
Điều hướng hệ thống giải trí | Lexus Touchpad | Lexus Touchpad | |||
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có | Có |
SO SÁNH LEXUS RX350 VÀ LEXUS RX 350L VỀ MẶT GIÁ CẢ:
GIÁ XE VÀ GIÁ LĂN BÁNH LEXUS RX 350 VÀ LEXUS RX350L 2021 |
|||||||
Khu vực tính thuế | Hà Nội | Sài Gòn | Tỉnh Khác | ||||
Thuế TB 12% | Thuế TB 10% | Thuế TB 10% | |||||
LEXUS RX 350 | Giá xe | 4.120 tỷ | 4.120 tỷ | 4.120 tỷ | |||
Giá lăn bánh | 4.708 tỷ | 4.626 tỷ | 4.610 tỷ | ||||
LEXUS RX350L | Giá xe | 4.210 tỷ | 4.210 tỷ | 4.210 tỷ | |||
Giá lăn bánh | 4.810 tỷ | 4.726 tỷ | 4.710 tỷ |
Mọi thông tin chi tiết hơn về sản phẩm dịch vụ Lexus, xin vui lòng liên hệ:
LEXUS THĂNG LONG
Địa chỉ: Ngã tư Phạm Hùng – Dương Đình Nghệ, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm Hà Nội
Hotline: 0904 000 666
Website: https://lexusthanglong.com/
Youtube: https: //www.youtube.com/lexusthanglong/
Xin trân trọng cảm ơn !